Có 1 kết quả:

窘迫 jiǒng pò ㄐㄩㄥˇ ㄆㄛˋ

1/1

jiǒng pò ㄐㄩㄥˇ ㄆㄛˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) poverty-stricken
(2) very poor
(3) hard-pressed
(4) in a predicament
(5) embarrassed

Bình luận 0